--

color spectrum

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: color spectrum

+ Noun

  • độ nhạy quang phổ.
  • quang phổ.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "color spectrum"
  • Những từ có chứa "color spectrum" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    quang phổ phổ
Lượt xem: 601